Csikszereda
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Robert Ilyeş
Sân vận động: Stadionul Municipal Sintetic
17/12
Şcolar Reşiţa
Csikszereda
0 : 0
0 : 0
Csikszereda
-0.98 +0.25 0.77
0.86 2.25 0.92
0.86 2.25 0.92
14/12
Chindia Târgovişte
Csikszereda
2 : 3
1 : 1
Csikszereda
0.89 +0.25 0.84
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
10/12
Csikszereda
Metaloglobus
2 : 1
1 : 0
Metaloglobus
0.84 -0.75 0.89
0.84 1.75 0.96
0.84 1.75 0.96
04/12
Unirea Alba Iulia
Csikszereda
0 : 0
0 : 0
Csikszereda
0.92 +0.75 0.87
0.90 2.5 0.92
0.90 2.5 0.92
30/11
Corvinul Hunedoara
Csikszereda
1 : 1
1 : 0
Csikszereda
1.00 -0.5 0.80
0.94 2.25 0.84
0.94 2.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Dávid Kelemen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Daniel Vita Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
0 Attila Csürös Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Peter Gál-Andrezly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Soufiane Jebari Jebari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Szondi Botond Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Máté Simon Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |
0 Márk Karácsony Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
0 Szilard Veres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Lorant Kovacs Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |