GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 10/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal Sintetic

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/4 0.89

0.84 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.40 5.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.85 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.90 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dávid Kelemen

    33’
  • Đang cập nhật

    Jozef Dolný

    37’
  • 46’

    Stefan Visic

    Saeed Issah

  • Đang cập nhật

    Szabolcs Szilágyi

    53’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Dragoş Ionuţ Huiban

  • 68’

    Đang cập nhật

    Dragoş Ionuţ Huiban

  • 69’

    Serge Yvan Ekollo Malolo

    Răzvan Milea

  • 75’

    Đang cập nhật

    Yassine Zakir

  • Attila Csuros

    Szilard Veres

    76’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Gabriel Dumitru

  • Jozef Dolný

    János Nagy

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Yassine Zakir

  • Đang cập nhật

    Alexander Torvund

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal Sintetic

  • Trọng tài chính:

    R. Avram

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Ilyeş

  • Ngày sinh:

    04-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    59 (T:32, H:13, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ianis Alin Zicu

  • Ngày sinh:

    23-10-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:39, H:19, B:35)

4

Phạt góc

11

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

7

271

Tổng số đường chuyền

452

17

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

4

Csikszereda Metaloglobus

Đội hình

Csikszereda 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Robert Ilyeş

Csikszereda VS Metaloglobus

4-1-4-1 Metaloglobus

Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu

Tạm thời chưa có dữ liệu

Csikszereda

Metaloglobus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Csikszereda: 3T - 2H - 0B) (Metaloglobus: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2023

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

0 : 0

(0-0)

Csikszereda

08/04/2023

Hạng Hai Romania

Csikszereda

2 : 1

(2-0)

Metaloglobus

02/10/2022

Hạng Hai Romania

Csikszereda

2 : 0

(0-0)

Metaloglobus

22/04/2022

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 3

(0-1)

Csikszereda

23/10/2021

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 1

(0-0)

Csikszereda

Phong độ gần nhất

Csikszereda

Phong độ

Metaloglobus

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Csikszereda

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Unirea Alba Iulia

Csikszereda

0 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.5 0.92

B
X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Corvinul Hunedoara

Csikszereda

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.94 2.25 0.84

T
X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Csikszereda

Mioveni

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Romania

12/11/2024

Concordia Chiajna

Csikszereda

2 1

(1) (0)

0.82 +0 0.88

0.80 2.25 0.81

B
T

Hạng Hai Romania

05/11/2024

Csikszereda

CSM Slatina

5 1

(2) (1)

0.93 -0.5 0.91

0.93 2.0 0.89

T
T

Metaloglobus

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Metaloglobus

Bihor Oradea

1 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.93 2.5 0.75

H
X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Focsani

Metaloglobus

0 1

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.93 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Romania

11/11/2024

Metaloglobus

CSA Steaua Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 0.85

0.76 2.0 0.95

B
X

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Dumbrăviţa

Metaloglobus

0 2

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.95 2.0 0.83

T
H

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Metaloglobus

Şcolar Reşiţa

1 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.25 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất