Hạng Hai Romania - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Eugen Popescu
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/4 0.84
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
3.40 2.75 2.15
- - -
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
4.00 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Iulian Roşu
25’ -
41’
Đang cập nhật
Anderson Ceará
-
46’
János Hegedűs
Attila Csuros
-
Bogdan Petre
Alexandru Petre
62’ -
66’
Đang cập nhật
Ervin-Raul Bakoș
-
Đang cập nhật
Segej Grubac
72’ -
Segej Grubac
Ante Živković
73’ -
76’
Benjamin Babati
János Nagy
-
Alexandru Petre
Robert Dumitru Răducioiu
87’ -
90’
Đang cập nhật
Anderson Ceará
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
13
37%
63%
5
1
0
0
389
662
5
17
3
8
0
0
Chindia Târgovişte Csikszereda
Chindia Târgovişte 4-4-2
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
4-4-2 Csikszereda
Huấn luyện viên: Robert Ilyeş
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chindia Târgovişte
Csikszereda
Hạng Hai Romania
Csikszereda
1 : 0
(1-0)
Chindia Târgovişte
Cúp Quốc Gia Romania
Csikszereda
0 : 1
(0-1)
Chindia Târgovişte
Chindia Târgovişte
Csikszereda
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chindia Târgovişte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Csikszereda
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Unirea Alba Iulia Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Csikszereda |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Csikszereda Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Concordia Chiajna Csikszereda |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16