Hạng Hai Romania - 08/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Municipal Sintetic
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Csikszereda Afumaţi
Csikszereda 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Afumaţi
Huấn luyện viên:
33
Máté Simon
77
Péter Gál Andrezly
77
Péter Gál Andrezly
77
Péter Gál Andrezly
15
Ervin-Raul Bakoș
15
Ervin-Raul Bakoș
15
Ervin-Raul Bakoș
15
Ervin-Raul Bakoș
15
Ervin-Raul Bakoș
11
Anderson Ceará
11
Anderson Ceará
25
Valentin Dumitrache
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
6
Vlad Ghineț
6
Vlad Ghineț
Csikszereda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Máté Simon Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Szabolcs Szilágyi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anderson Ceará Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Péter Gál Andrezly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Szilard Veres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ervin-Raul Bakoș Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jozef Dolný Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dávid Kelemen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Attila Csuros Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Benjamin Babati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Raul Ioan Palmes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valentin Dumitrache Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Constantin Robicek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vlad Ghineț Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alin Lazar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cezar Constantin Beșleagă Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Obretin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ionuţ Bogdan Zaina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robert Petculescu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandru Ionuț Nicola Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Duțu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ștefan Avram Gheoroae Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Csikszereda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alexander Torvund Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bence Pinter Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 János Nagy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Efraim Zoltán Bödő Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Soufiane Jebari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mark Karacsony Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 János Hegedűs Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mark Kovács Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Erwin Szilard Bloj Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hussein Shehait Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexandru Eduard Chioveanu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandru Gabriel Păun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Csikszereda
Afumaţi
Csikszereda
Afumaţi
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Csikszereda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Unirea Ungheni Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Csikszereda Viitorul Şelimbăr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Afumaţi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Afumaţi Bihor Oradea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Focsani Afumaţi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Afumaţi Argeş |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0.75 0.98 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Dumbrăviţa Afumaţi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8