GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 08/03/2025 09:00

SVĐ: Stadionul Municipal Sintetic

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 08/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal Sintetic

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Csikszereda Afumaţi

Đội hình

Csikszereda 3-5-2

Huấn luyện viên:

Csikszereda VS Afumaţi

3-5-2 Afumaţi

Huấn luyện viên:

33

Máté Simon

77

Péter Gál Andrezly

77

Péter Gál Andrezly

77

Péter Gál Andrezly

15

Ervin-Raul Bakoș

15

Ervin-Raul Bakoș

15

Ervin-Raul Bakoș

15

Ervin-Raul Bakoș

15

Ervin-Raul Bakoș

11

Anderson Ceará

11

Anderson Ceará

25

Valentin Dumitrache

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

15

Cezar Constantin Beșleagă

6

Vlad Ghineț

6

Vlad Ghineț

Đội hình xuất phát

Csikszereda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Máté Simon Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

90

Szabolcs Szilágyi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anderson Ceará Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Péter Gál Andrezly Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Szilard Veres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ervin-Raul Bakoș Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jozef Dolný Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Dávid Kelemen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Attila Csuros Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

69

Benjamin Babati Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Raul Ioan Palmes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Afumaţi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Valentin Dumitrache Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Constantin Robicek Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Vlad Ghineț Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Alin Lazar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Cezar Constantin Beșleagă Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Mihai Obretin Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ionuţ Bogdan Zaina Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Robert Petculescu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Alexandru Ionuț Nicola Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Stefan Duțu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ștefan Avram Gheoroae Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Csikszereda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alexander Torvund Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Bence Pinter Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

János Nagy Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Efraim Zoltán Bödő Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Soufiane Jebari Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mark Karacsony Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

24

János Hegedűs Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Mark Kovács Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Erwin Szilard Bloj Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Afumaţi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hussein Shehait Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexandru Eduard Chioveanu Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alexandru Gabriel Păun Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Csikszereda

Afumaţi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Csikszereda: 0T - 0H - 0B) (Afumaţi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Csikszereda

Phong độ

Afumaţi

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Csikszereda

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

01/03/2025

Unirea Ungheni

Csikszereda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

22/02/2025

Csikszereda

Viitorul Şelimbăr

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Şcolar Reşiţa

Csikszereda

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.86 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Romania

14/12/2024

Chindia Târgovişte

Csikszereda

2 3

(1) (1)

0.89 +0.25 0.84

0.88 2.0 0.88

T
T

Hạng Hai Romania

10/12/2024

Csikszereda

Metaloglobus

2 1

(1) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.84 1.75 0.96

T
T

Afumaţi

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

01/03/2025

Afumaţi

Bihor Oradea

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

22/02/2025

Focsani

Afumaţi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Afumaţi

Argeş

2 0

(1) (0)

0.86 +0.75 0.98

0.83 2.25 0.80

T
X

Hạng Hai Romania

14/12/2024

Afumaţi

CSA Steaua Bucureşti

0 4

(0) (2)

0.82 +0.5 0.97

0.83 2.25 0.79

B
T

Hạng Hai Romania

07/12/2024

Dumbrăviţa

Afumaţi

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.81 2.0 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất