Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Municipal Sintetic
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Csikszereda Viitorul Şelimbăr
Csikszereda 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Viitorul Şelimbăr
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Csikszereda
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
2 : 2
(1-1)
Csikszereda
Hạng Hai Romania
Csikszereda
2 : 0
(2-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Csikszereda
1 : 2
(1-1)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
1 : 3
(1-2)
Csikszereda
Hạng Hai Romania
Csikszereda
1 : 2
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Csikszereda
Viitorul Şelimbăr
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Csikszereda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Unirea Alba Iulia Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Csikszereda |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Viitorul Şelimbăr
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr Bihor Oradea |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Focsani Viitorul Şelimbăr |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14