Cúp Quốc Gia Romania - 17/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Mircea Chivu
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.86 2.25 0.92
- - -
- - -
3.40 3.20 1.95
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.92 1.0 0.82
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Florian Haita
21’ -
26’
Đang cập nhật
Ervin-Raul Bakoș
-
Đang cập nhật
Raul Steau
36’ -
40’
Đang cập nhật
Dávid Kelemen
-
46’
Benjamin Babati
Erwin Szilard Bloj
-
65’
Đang cập nhật
Attila Csuros
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
73’
Jozef Dolný
Alexander Torvund
-
Florian Haita
Denis Sebastian Fărăgău
79’ -
Đang cập nhật
Marius Cioiu
83’ -
Đang cập nhật
Andrei Marian Lașcu
85’ -
Marius Cioiu
Robert Dumitru Jerdea
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
44%
56%
3
1
4
5
370
470
7
7
1
3
0
1
Şcolar Reşiţa Csikszereda
Şcolar Reşiţa 4-3-3
Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican
4-3-3 Csikszereda
Huấn luyện viên: Robert Ilyeş
24
Marius Cioiu
23
Andrei Marian Lașcu
23
Andrei Marian Lașcu
23
Andrei Marian Lașcu
23
Andrei Marian Lașcu
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
11
Anderson Ceará
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
13
Attila Csuros
8
Szilard Veres
8
Szilard Veres
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Marius Cioiu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Florian Haita Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matei Goga Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Elton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Andrei Marian Lașcu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Bocșan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Moussa Tiefing Samake Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Raul Steau Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexandru Negru Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Erico da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicuşor Fota Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Csikszereda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anderson Ceará Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Szilard Veres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ervin-Raul Bakoș Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jozef Dolný Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Attila Csuros Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dávid Kelemen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Benjamin Babati Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Raul Ioan Palmes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Máté Simon Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Szabolcs Szilágyi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Péter Gál Andrezly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ştefan Nicolae Bărboianu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andrei Burlacu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Robert Dumitru Jerdea Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Dancea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ianis Fabian Doană Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vlad Chera Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Cosmin Tucaliuc Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Sebastian Fărăgău Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Csikszereda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Efraim Zoltán Bödő Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Soufiane Jebari Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mark Karacsony Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 János Hegedűs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mark Kovács Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Erwin Szilard Bloj Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Alexander Torvund Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bence Pinter Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 János Nagy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Şcolar Reşiţa
Csikszereda
Hạng Hai Romania
Şcolar Reşiţa
2 : 3
(1-2)
Csikszereda
Hạng Hai Romania
Csikszereda
1 : 1
(0-0)
Şcolar Reşiţa
Hạng Hai Romania
Csikszereda
2 : 0
(2-0)
Şcolar Reşiţa
Şcolar Reşiţa
Csikszereda
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Şcolar Reşiţa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şcolar Reşiţa |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Voluntari |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Sepsi |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Csikszereda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Csikszereda Metaloglobus |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.84 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Unirea Alba Iulia Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Csikszereda |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Csikszereda Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11