Hạng Hai Romania - 23/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Mircea Chivu
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.80 2.25 0.81
- - -
- - -
1.44 4.20 5.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
-0.99 1.0 0.72
- - -
- - -
2.05 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Samake
29’ -
33’
Đang cập nhật
Szilárd Magyari
-
43’
Đang cập nhật
Mario Alexandru Ioniță
-
56’
Đang cập nhật
Mario Alexandru Ioniță
-
Đang cập nhật
Marius Cioiu
75’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
67%
33%
3
8
0
1
374
184
23
9
8
3
0
0
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni
Şcolar Reşiţa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican
4-1-4-1 Unirea Ungheni
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
14
Nicuşor Fota
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
10
Florian Haita
27
Elton
27
Elton
27
Elton
27
Elton
10
Florian Haita
12
Robert Mihai Geantă
23
Antonio Ovidiu Cruceru
23
Antonio Ovidiu Cruceru
23
Antonio Ovidiu Cruceru
2
A. Chinteș
2
A. Chinteș
2
A. Chinteș
2
A. Chinteș
2
A. Chinteș
3
Daniel Teodor Pop
3
Daniel Teodor Pop
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nicuşor Fota Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Florian Haita Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marius Cioiu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matei Goga Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Elton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Andrei Marian Lașcu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Bocșan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexandru Negru Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Moussa Tiefing Samake Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Raul Steau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Erico da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Unirea Ungheni
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Robert Mihai Geantă Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Daniel Teodor Pop Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Cosmin Marian Bîrnoi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Antonio Ovidiu Cruceru Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ioan Bârstan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 A. Chinteș Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Raul Bogdan Haiduc Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Szilárd Magyari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kevin Ciubotaru Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Andrei Eric Vînău Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Paul Coza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Şcolar Reşiţa
Unirea Ungheni
Şcolar Reşiţa
Unirea Ungheni
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Şcolar Reşiţa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Unirea Ungheni
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Argeş Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Unirea Ungheni Hermannstadt |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Unirea Ungheni Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Şirineaşa Unirea Ungheni |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8