Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 15:00
SVĐ: Cluj Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.40 3.60 1.90
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
3.75 2.30 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Damian Emil Cimpoeșu
-
Đang cập nhật
Laley Fofana
24’ -
Moses Yuh
Gaddo Abubakar
30’ -
Đang cập nhật
Mihai Răzvan Lazăr
42’ -
Nicholas Luca Pop
Ciprian Andrei Dioszegi
46’ -
Đang cập nhật
Paul Ganea
63’ -
67’
Đang cập nhật
Andrei Eric Vînău
-
Alin Baciu Emanuel
Mihai Alexandru Bont
73’ -
75’
Ioan Bârstan
Davide Blidărean
-
Đang cập nhật
Joseph Aidoo
86’ -
88’
Szilárd Magyari
Paul Coza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
50%
50%
2
5
3
1
370
370
7
6
6
3
1
2
Sănătatea Cluj Unirea Ungheni
Sănătatea Cluj 4-4-2
Huấn luyện viên: Vasile Laszlo Miriuță
4-4-2 Unirea Ungheni
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
96
Denis Paul
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
8
Moses Yuh
20
Joseph Aidoo
20
Joseph Aidoo
2
A. Chinteș
13
Kevin Ciubotaru
13
Kevin Ciubotaru
13
Kevin Ciubotaru
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
90
Paul Coza
18
Szilárd Magyari
18
Szilárd Magyari
Sănătatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Denis Paul Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cătălin Lucian Creț Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joseph Aidoo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Laley Fofana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Moses Yuh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicholas Luca Pop Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Claudiu Chindriș Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tudor Cociș Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damian Emil Cimpoeșu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihai Răzvan Lazăr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alin Baciu Emanuel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Unirea Ungheni
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 A. Chinteș Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Raul Bogdan Haiduc Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Szilárd Magyari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kevin Ciubotaru Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Andrei Eric Vînău Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Paul Coza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Robert Mihai Geantă Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Daniel Teodor Pop Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Cosmin Marian Bîrnoi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Antonio Ovidiu Cruceru Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ioan Bârstan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sănătatea Cluj
Unirea Ungheni
Sănătatea Cluj
Unirea Ungheni
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sănătatea Cluj
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Sănătatea Cluj CSM Iaşi |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Sănătatea Cluj SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 4.0 0.88 |
X
|
||
27/08/2024 |
Sănătatea Cluj Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/08/2024 |
Sănătatea Cluj Gloria Bistrita |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/08/2024 |
Viitorul Cluj Sănătatea Cluj |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Unirea Ungheni
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Unirea Ungheni Focsani |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9