Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Unirea, Sânnicolau Mare
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.84 2.25 0.77
- - -
- - -
2.10 3.00 3.40
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.90
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
63%
37%
4
7
0
0
366
214
22
11
7
4
0
2
Unirea Ungheni Dumbrăviţa
Unirea Ungheni 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
4-4-1-1 Dumbrăviţa
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Unirea Ungheni
Dumbrăviţa
Unirea Ungheni
Dumbrăviţa
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Ungheni
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Argeş Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Unirea Ungheni Hermannstadt |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Unirea Ungheni Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Dumbrăviţa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Dumbrăviţa Mioveni |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14