Dumbrăviţa
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
Sân vận động: Stadionul Ştefan Dobay
14/12
Voluntari
Dumbrăviţa
1 : 0
1 : 0
Dumbrăviţa
0.82 -1.25 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
07/12
Dumbrăviţa
Afumaţi
0 : 1
0 : 1
Afumaţi
-0.98 -0.5 0.77
0.81 2.0 0.96
0.81 2.0 0.96
30/11
Unirea Ungheni
Dumbrăviţa
1 : 0
0 : 0
Dumbrăviţa
0.82 -0.25 0.97
0.84 2.25 0.77
0.84 2.25 0.77
23/11
Dumbrăviţa
Viitorul Şelimbăr
2 : 3
2 : 2
Viitorul Şelimbăr
0.94 +0 0.90
0.81 2.0 0.77
0.81 2.0 0.77
09/11
Chindia Târgovişte
Dumbrăviţa
3 : 1
1 : 0
Dumbrăviţa
0.97 -0.5 0.82
0.85 2.0 0.91
0.85 2.0 0.91
02/11
Dumbrăviţa
Metaloglobus
0 : 2
0 : 0
Metaloglobus
0.84 +0.25 0.88
0.95 2.0 0.83
0.95 2.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Costel Lucian Zurbagiu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Cătălin Trifon Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Andrei Olaru Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Dragan Robert Paulevici Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Răzvan Florin Ghinescu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Alexandru-Jiva Martinov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Bogdan Alexandru Sima Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Nicolae Șofran Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Răzvan Ristin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Vlad Andrei Băluțoiu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |