Hạng Hai Romania - 07/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Ştefan Dobay
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.81 2.0 0.96
- - -
- - -
1.95 3.40 3.25
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.68 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Valentin Dumitrache
-
45’
Constantin Robicek
Ștefan Avram Gheoroae
-
46’
Valentin Dumitrache
Vlad Ghineț
-
Andrei Olaru
Ahmet Ekmekci
62’ -
Cristian Nicu Pǎdurariu
Nicolae Șofran
70’ -
72’
Cezar Constantin Beșleagă
Dorin Eduard Burlacu
-
Răzvan Florin Ghinescu
Cibi
81’ -
Đang cập nhật
Nicu Modan
87’ -
Đang cập nhật
Ionut Anisorac
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
50%
50%
3
4
13
13
330
308
22
11
5
5
5
1
Dumbrăviţa Afumaţi
Dumbrăviţa 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
3-5-1-1 Afumaţi
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dumbrăviţa
Afumaţi
Dumbrăviţa
Afumaţi
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dumbrăviţa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Afumaţi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Afumaţi Rapid Bucuresti |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11