0.92 -2 1/2 0.82
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.42 3.80 7.50
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
1.72 2.37 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Lucas Câmpan
Darius Grigore
46’ -
63’
Luca Bodri
Alexandru-Jiva Martinov
-
Alexandru Girbita
Alexandru Neacșa
70’ -
Antonio Bradu
Ibuchi Chukwu
88’ -
89’
Alexandru-Jiva Martinov
Cristian Nicu Pǎdurariu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
7
0
1
379
331
14
8
7
4
1
0
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa
Corvinul Hunedoara 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
4-4-1-1 Dumbrăviţa
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Corvinul Hunedoara
Dumbrăviţa
Hạng Hai Romania
Dumbrăviţa
0 : 0
(0-0)
Corvinul Hunedoara
Corvinul Hunedoara
Dumbrăviţa
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Corvinul Hunedoara
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Metalul Buzău |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Argeş Corvinul Hunedoara |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Unirea Ungheni Corvinul Hunedoara |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.94 2.5 0.76 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Corvinul Hunedoara Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.89 3.25 0.76 |
X
|
Dumbrăviţa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Dumbrăviţa Mioveni |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Concordia Chiajna Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Dumbrăviţa CSM Slatina |
2 4 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Csikszereda Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Dumbrăviţa Bihor Oradea |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24