GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 23/11/2024 09:00

SVĐ: Stadionul Ştefan Dobay

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.90

0.81 2.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.10 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.85

0.86 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.90 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Matko Babić

  • Đang cập nhật

    Nicu Modan

    4’
  • Đang cập nhật

    Alin Burdeț

    12’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Matko Babić

  • 70’

    Đang cập nhật

    Sorin Șerban

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ştefan Dobay

  • Trọng tài chính:

    ?. Neculcea

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cosmin Stan

  • Ngày sinh:

    22-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:27, H:14, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Constantin Schumacher

  • Ngày sinh:

    08-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:15, H:14, B:31)

7

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

4

389

Tổng số đường chuyền

389

10

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr

Đội hình

Dumbrăviţa 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Cosmin Stan

Dumbrăviţa VS Viitorul Şelimbăr

4-1-4-1 Viitorul Şelimbăr

Huấn luyện viên: Constantin Schumacher

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dumbrăviţa

Viitorul Şelimbăr

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dumbrăviţa: 1T - 0H - 1B) (Viitorul Şelimbăr: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2023

Hạng Hai Romania

Viitorul Şelimbăr

1 : 0

(1-0)

Dumbrăviţa

03/12/2022

Hạng Hai Romania

Viitorul Şelimbăr

0 : 3

(0-1)

Dumbrăviţa

Phong độ gần nhất

Dumbrăviţa

Phong độ

Viitorul Şelimbăr

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dumbrăviţa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Chindia Târgovişte

Dumbrăviţa

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.91

B
T

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Dumbrăviţa

Metaloglobus

0 2

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.95 2.0 0.83

B
H

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Corvinul Hunedoara

Dumbrăviţa

0 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Dumbrăviţa

Mioveni

2 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.89 2.0 0.89

T
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Concordia Chiajna

Dumbrăviţa

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

T
X

Viitorul Şelimbăr

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

07/11/2024

Viitorul Şelimbăr

Şcolar Reşiţa

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.70

B
T

Hạng Hai Romania

03/11/2024

Metalul Buzău

Viitorul Şelimbăr

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.86

0.88 2.0 0.88

B
H

Hạng Hai Romania

25/10/2024

Viitorul Şelimbăr

Argeş

0 0

(0) (0)

0.66 +0 1.21

0.91 1.75 0.85

H
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Viitorul Şelimbăr

0 4

(0) (3)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Viitorul Şelimbăr

Şirineaşa

0 0

(0) (0)

0.86 -1.5 0.84

0.76 2.75 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất