GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 02/11/2024 09:00

SVĐ: Stadionul Ştefan Dobay

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 1/4 0.88

0.95 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.80 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

0.86 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.83 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 48’

    Đang cập nhật

    Christ Kouadio

  • 61’

    Đang cập nhật

    David Irimia

  • Ionuț Vasluian

    Cristian Nicu Pǎdurariu

    64’
  • 67’

    Dragoş Ionuţ Huiban

    Stefan Visic

  • Cristian Dorel Scutaru

    Andrei Olaru

    70’
  • 79’

    Júnior Morais

    Saeed Issah

  • 83’

    David Irimia

    Răzvan Florea

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ştefan Dobay

  • Trọng tài chính:

    I. Demetrescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cosmin Stan

  • Ngày sinh:

    22-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:27, H:14, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ianis Alin Zicu

  • Ngày sinh:

    23-10-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:39, H:19, B:35)

5

Phạt góc

4

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

0

387

Tổng số đường chuyền

534

7

Dứt điểm

25

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Dumbrăviţa Metaloglobus

Đội hình

Dumbrăviţa 3-5-2

Huấn luyện viên: Cosmin Stan

Dumbrăviţa VS Metaloglobus

3-5-2 Metaloglobus

Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dumbrăviţa

Metaloglobus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dumbrăviţa: 0T - 1H - 2B) (Metaloglobus: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

Hạng Hai Romania

Dumbrăviţa

0 : 2

(0-1)

Metaloglobus

30/09/2023

Hạng Hai Romania

Dumbrăviţa

1 : 1

(0-0)

Metaloglobus

08/10/2022

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 0

(0-0)

Dumbrăviţa

Phong độ gần nhất

Dumbrăviţa

Phong độ

Metaloglobus

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dumbrăviţa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Corvinul Hunedoara

Dumbrăviţa

0 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Dumbrăviţa

Mioveni

2 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.89 2.0 0.89

T
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Concordia Chiajna

Dumbrăviţa

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Romania

28/09/2024

Dumbrăviţa

CSM Slatina

2 4

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.79 2.0 0.79

B
T

Hạng Hai Romania

24/09/2024

Csikszereda

Dumbrăviţa

1 0

(0) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.83 2.5 0.95

T
X

Metaloglobus

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Metaloglobus

Şcolar Reşiţa

1 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.25 0.75

T
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Metalul Buzău

Metaloglobus

2 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Metaloglobus

Argeş

1 2

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.93 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Romania

28/09/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Metaloglobus

0 3

(0) (2)

- - -

0.85 2.5 0.93

T

Hạng Hai Romania

21/09/2024

Metaloglobus

Şirineaşa

7 0

(4) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.83 2.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất