Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Ştefan Dobay
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dumbrăviţa Ceahlaul Piatra Neamt
Dumbrăviţa 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Ceahlaul Piatra Neamt
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dumbrăviţa
Ceahlaul Piatra Neamt
Hạng Hai Romania
Dumbrăviţa
1 : 1
(1-0)
Ceahlaul Piatra Neamt
Hạng Hai Romania
Ceahlaul Piatra Neamt
2 : 0
(1-0)
Dumbrăviţa
Dumbrăviţa
Ceahlaul Piatra Neamt
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dumbrăviţa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Voluntari Dumbrăviţa |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Dumbrăviţa Afumaţi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.81 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Ceahlaul Piatra Neamt
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şcolar Reşiţa |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Metalul Buzău Ceahlaul Piatra Neamt |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 1.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8