Hạng Hai Romania - 09/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Eugen Popescu
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.85 2.0 0.91
- - -
- - -
1.90 3.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.62 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivan Pešić
21’ -
46’
Alin Burdeț
Luca Bodri
-
Đang cập nhật
Răzvan Ionuț Tache
55’ -
Đang cập nhật
Ivan Pešić
62’ -
Mihai Leca
Alexandru Sabău
69’ -
Daniel Florea
Cosmin Atanase
75’ -
Răzvan Ionuț Tache
Bogdan Petre
79’ -
82’
Đang cập nhật
Dragan Robert Paulevici
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
63%
37%
2
8
0
0
367
215
14
8
11
3
0
2
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa
Chindia Târgovişte 4-3-3
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
4-3-3 Dumbrăviţa
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chindia Târgovişte
Dumbrăviţa
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
4 : 0
(2-0)
Dumbrăviţa
Chindia Târgovişte
Dumbrăviţa
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chindia Târgovişte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Argeş Chindia Târgovişte |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chindia Târgovişte Muscelul Câmpulung Elite |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Şirineaşa Chindia Târgovişte |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Dumbrăviţa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Dumbrăviţa Mioveni |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Concordia Chiajna Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Dumbrăviţa CSM Slatina |
2 4 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18