Hạng Hai Romania - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Anghel Iordanescu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.33 4.10 9.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
1.83 2.25 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adam Nemec
18’ -
Cristian Merloi
Antonin Fantis
53’ -
68’
Ahmet Ekmekci
Cristian Nicu Pǎdurariu
-
Lukáš Droppa
Mihael Onișa
73’ -
75’
Razvan Morariu
Angelo Cocian
-
Adam Nemec
Eric Adam
86’ -
89’
Bogdan Alexandru Sima
Ionuț Anișorac
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
68%
32%
2
4
0
0
370
174
16
5
5
2
1
1
Voluntari Dumbrăviţa
Voluntari 3-5-2
Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca
3-5-2 Dumbrăviţa
Huấn luyện viên: Cosmin Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Voluntari
Dumbrăviţa
Voluntari
Dumbrăviţa
20% 40% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Voluntari
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Voluntari |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Voluntari Metalul Buzău |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Argeş Voluntari |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Dumbrăviţa
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Dumbrăviţa Afumaţi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.81 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9