GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Voluntari

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Claudiu Iulian Niculescu

Sân vận động: Stadionul Anghel Iordanescu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Voluntari

Voluntari

Csikszereda

Csikszereda

0 : 0

0 : 0

Csikszereda

Csikszereda

0-0

08/03

0-0

08/03

Bihor Oradea

Bihor Oradea

Voluntari

Voluntari

0 : 0

0 : 0

Voluntari

Voluntari

0-0

01/03

0-0

01/03

Voluntari

Voluntari

Focsani

Focsani

0 : 0

0 : 0

Focsani

Focsani

0-0

22/02

0-0

22/02

CSA Steaua Bucureşti

CSA Steaua Bucureşti

Voluntari

Voluntari

0 : 0

0 : 0

Voluntari

Voluntari

0-0

14/12

6-1

14/12

Voluntari

Voluntari

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

1 : 0

1 : 0

Dumbrăviţa

Dumbrăviţa

6-1

0.82 -1.25 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

07/12

6-4

07/12

Şcolar Reşiţa

Şcolar Reşiţa

Voluntari

Voluntari

0 : 2

0 : 0

Voluntari

Voluntari

6-4

0.95 +0 0.80

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

30/11

6-5

30/11

Voluntari

Voluntari

Metalul Buzău

Metalul Buzău

1 : 1

1 : 0

Metalul Buzău

Metalul Buzău

6-5

0.87 -0.75 0.92

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

21/11

1-3

21/11

Argeş

Argeş

Voluntari

Voluntari

1 : 0

0 : 0

Voluntari

Voluntari

1-3

-0.98 -0.25 0.77

0.85 2.0 0.91

0.85 2.0 0.91

09/11

5-2

09/11

Voluntari

Voluntari

Muscelul Câmpulung Elite

Muscelul Câmpulung Elite

3 : 0

1 : 0

Muscelul Câmpulung Elite

Muscelul Câmpulung Elite

5-2

1.00 -2.0 0.80

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

02/11

0-0

02/11

Şirineaşa

Şirineaşa

Voluntari

Voluntari

0 : 0

0 : 0

Voluntari

Voluntari

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Adam Nemec Tiền đạo

112 27 9 14 3 40 Tiền đạo

5

Igor Armaş Hậu vệ

158 6 2 19 1 38 Hậu vệ

20

Robert Popescu Tiền đạo

38 3 1 3 0 22 Tiền đạo

17

Doru Cristian Andrei Tiền vệ

50 2 3 2 0 22 Tiền vệ

21

Andreas Niță Tiền đạo

13 1 0 0 0 22 Tiền đạo

23

Nicolae Carnat Tiền đạo

33 0 3 4 1 27 Tiền đạo

72

Roberto Voican Tiền vệ

57 0 0 2 0 22 Tiền vệ

25

Angelo David Cocian Tiền vệ

29 0 0 1 0 25 Tiền vệ

4

Ljuban Crepulja Tiền vệ

38 0 0 3 0 32 Tiền vệ

35

Alexandru Chilili Hậu vệ

6 0 0 0 0 23 Hậu vệ