Voluntari
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1949
Huấn luyện viên: Claudiu Iulian Niculescu
Sân vận động: Stadionul Anghel Iordanescu
14/12
Voluntari
Dumbrăviţa
1 : 0
1 : 0
Dumbrăviţa
0.82 -1.25 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
07/12
Şcolar Reşiţa
Voluntari
0 : 2
0 : 0
Voluntari
0.95 +0 0.80
0.85 2.25 0.76
0.85 2.25 0.76
30/11
Voluntari
Metalul Buzău
1 : 1
1 : 0
Metalul Buzău
0.87 -0.75 0.92
0.84 2.25 0.95
0.84 2.25 0.95
21/11
Argeş
Voluntari
1 : 0
0 : 0
Voluntari
-0.98 -0.25 0.77
0.85 2.0 0.91
0.85 2.0 0.91
09/11
Voluntari
Muscelul Câmpulung Elite
3 : 0
1 : 0
Muscelul Câmpulung Elite
1.00 -2.0 0.80
0.79 3.0 0.79
0.79 3.0 0.79
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77 Adam Nemec Tiền đạo |
112 | 27 | 9 | 14 | 3 | 40 | Tiền đạo |
5 Igor Armaş Hậu vệ |
158 | 6 | 2 | 19 | 1 | 38 | Hậu vệ |
20 Robert Popescu Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 3 | 0 | 22 | Tiền đạo |
17 Doru Cristian Andrei Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
21 Andreas Niță Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
23 Nicolae Carnat Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 4 | 1 | 27 | Tiền đạo |
72 Roberto Voican Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
25 Angelo David Cocian Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
4 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Tiền vệ |
35 Alexandru Chilili Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |