Hạng Hai Romania - 09/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Anghel Iordanescu
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.80
0.79 3.0 0.79
- - -
- - -
1.18 5.75 12.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
1.57 2.62 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adam Nemec
18’ -
46’
Ianis Oprișan
Daniel Popescu
-
Đang cập nhật
Cristian Merloi
50’ -
56’
Luca Florica
Alexandru Ionuţ Popescu
-
68’
Vlad Petru Gîsă
Marian Sanda
-
Adam Nemec
Doru Andrei
75’ -
Cristian Merloi
Eduard Lambrinoc
84’ -
Đang cập nhật
Eduard Lambrinoc
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
1
6
0
0
376
261
13
7
9
1
0
0
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite
Voluntari 4-4-2
Huấn luyện viên: Claudiu Iulian Niculescu
4-4-2 Muscelul Câmpulung Elite
Huấn luyện viên: Marius Bratu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Voluntari
Muscelul Câmpulung Elite
Voluntari
Muscelul Câmpulung Elite
20% 40% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Voluntari
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Voluntari Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
U Craiova 1948 Voluntari |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Afumaţi Voluntari |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Voluntari Unirea Ungheni |
1 3 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Muscelul Câmpulung Elite
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Unirea Ungheni Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Viitorul Şelimbăr |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chindia Târgovişte Muscelul Câmpulung Elite |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Metaloglobus |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 18