Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Anghel Iordanescu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.92
0.84 2.25 0.95
- - -
- - -
1.65 3.50 5.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
1.00 1.0 0.78
- - -
- - -
2.25 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicolae Carnat
13’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
42%
58%
5
2
1
1
386
533
11
12
2
5
2
2
Voluntari Metalul Buzău
Voluntari 3-5-2
Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca
3-5-2 Metalul Buzău
Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Voluntari
Metalul Buzău
Voluntari
Metalul Buzău
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Voluntari
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Argeş Voluntari |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Voluntari Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
U Craiova 1948 Voluntari |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Metalul Buzău
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Metalul Buzău Universitatea Craiova |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12