GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 30/11/2024 09:00

SVĐ: Stadionul Anghel Iordanescu

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.84 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.50 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

1.00 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nicolae Carnat

    13’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Anghel Iordanescu

  • Trọng tài chính:

    C. Moldoveanu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ovidiu Nicusor Burca

  • Ngày sinh:

    16-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:20, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Valentin Adrian Stan

  • Ngày sinh:

    12-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:17, H:7, B:9)

6

Phạt góc

5

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

386

Tổng số đường chuyền

533

11

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Voluntari Metalul Buzău

Đội hình

Voluntari 3-5-2

Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca

Voluntari VS Metalul Buzău

3-5-2 Metalul Buzău

Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan

Tạm thời chưa có dữ liệu

Voluntari

Metalul Buzău

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Voluntari: 0T - 0H - 0B) (Metalul Buzău: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Voluntari

Phong độ

Metalul Buzău

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Voluntari

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

21/11/2024

Argeş

Voluntari

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.0 0.91

B
X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Voluntari

Muscelul Câmpulung Elite

3 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.79 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Şirineaşa

Voluntari

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Voluntari

Ceahlaul Piatra Neamt

2 1

(1) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.91 2.25 0.91

T
T

Hạng Hai Romania

21/10/2024

U Craiova 1948

Voluntari

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.86 2.0 0.92

B
X

Metalul Buzău

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Metalul Buzău

Afumaţi

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Unirea Ungheni

Metalul Buzău

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.83

0.81 2.25 0.80

T
X

Hạng Hai Romania

03/11/2024

Metalul Buzău

Viitorul Şelimbăr

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.86

0.88 2.0 0.88

T
H

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Metalul Buzău

Universitatea Craiova

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Chindia Târgovişte

Metalul Buzău

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.88 2.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất