- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CSA Steaua Bucureşti Voluntari
CSA Steaua Bucureşti 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Voluntari
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSA Steaua Bucureşti
Voluntari
CSA Steaua Bucureşti
Voluntari
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CSA Steaua Bucureşti
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Voluntari
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Voluntari Dumbrăviţa |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Voluntari |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Voluntari Metalul Buzău |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Argeş Voluntari |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4