Hạng Hai Romania - 21/11/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Orăşenesc
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.0 0.91
- - -
- - -
2.30 2.90 3.00
- - -
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
3.20 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
1
3
54%
46%
1
4
0
0
378
320
6
5
4
1
1
2
Argeş Voluntari
Argeş 4-4-2
Huấn luyện viên: Bogdan Ioan Andone
4-4-2 Voluntari
Huấn luyện viên: Claudiu Iulian Niculescu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Argeş
Voluntari
VĐQG Romania
Argeş
0 : 2
(0-2)
Voluntari
VĐQG Romania
Voluntari
0 : 0
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Argeş
0 : 0
(0-0)
Voluntari
VĐQG Romania
Argeş
0 : 1
(0-1)
Voluntari
Cúp Quốc Gia Romania
Argeş
0 : 1
(0-0)
Voluntari
Argeş
Voluntari
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Argeş
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Argeş Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Argeş CFR Cluj |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.21 |
0.91 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Argeş Chindia Târgovişte |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Voluntari
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Voluntari Muscelul Câmpulung Elite |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Voluntari Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
U Craiova 1948 Voluntari |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Afumaţi Voluntari |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11