Hạng Hai Romania - 08/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Steaua, Bucuresti
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 1.00
0.93 2.5 0.83
- - -
- - -
1.30 4.20 9.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
1.83 2.25 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Gabriel Nedelea
Florin Răsdan
46’ -
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
47’ -
59’
A. Chinteș
Szilárd Magyari
-
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
66’ -
71’
Antonio Ovidiu Cruceru
Mihai Cătălin Savin
-
Đang cập nhật
Florin Răsdan
74’ -
81’
Vlad Adrian Bogdan
Ioan Bârstan
-
88’
Đang cập nhật
C. Savin
-
Daniel Iglesias
Adrian Pop
89’ -
Đang cập nhật
Adrian Pop
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
59%
41%
4
3
11
10
486
335
18
11
5
7
2
0
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni
CSA Steaua Bucureşti 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
4-1-4-1 Unirea Ungheni
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSA Steaua Bucureşti
Unirea Ungheni
CSA Steaua Bucureşti
Unirea Ungheni
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CSA Steaua Bucureşti
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Unirea Ungheni
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Ungheni Dumbrăviţa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Argeş Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7