Hạng Hai Romania - 02/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Milcovul
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.92 2.25 0.82
- - -
- - -
1.75 3.20 4.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.73 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.50 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
G. Danaila
34’ -
Denis Renta
Gabriel Ionuț Dodoi
46’ -
George Dănăilă
Cristian Ciobanu
57’ -
Đang cập nhật
Denis Gigi Brînzan
65’ -
67’
Đang cập nhật
A. Core
-
74’
Andrei Răuță
Ianis Vencu
-
Alexandru Dumitru
Răzvan Tamasi
75’ -
Robert Enache
Dan-Florin Blaj
83’ -
90’
Remus Guțea
Andrei Căprescu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
5
2
3
1
375
334
8
16
3
5
0
0
Focsani Mioveni
Focsani 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
4-4-1-1 Mioveni
Huấn luyện viên: Alin Florin Chiţa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Focsani
Mioveni
Focsani
Mioveni
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Focsani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Concordia Chiajna Focsani |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Focsani CSM Slatina |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Csikszereda Focsani |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Focsani Bihor Oradea |
0 3 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Focsani U Craiova 1948 |
1 1 (0) (1) |
0.80 +1 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Mioveni
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Dumbrăviţa Mioveni |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mioveni Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Metalul Buzău Mioveni |
4 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Mioveni Argeş |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.87 1.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22