Hạng Hai Romania - 23/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Milcovul
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.93 2.25 0.85
- - -
- - -
4.50 3.20 1.72
- - -
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
5.00 2.00 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
50’
Đang cập nhật
Serge Yvan Ekollo Malolo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
2
3
1
0
379
333
7
6
3
2
2
1
Focsani Metaloglobus
Focsani 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
4-1-4-1 Metaloglobus
Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Focsani
Metaloglobus
Focsani
Metaloglobus
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Focsani
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Focsani |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Focsani Mioveni |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Concordia Chiajna Focsani |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Focsani CSM Slatina |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Csikszereda Focsani |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Metaloglobus
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metalul Buzău Metaloglobus |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Metaloglobus Argeş |
1 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17