Hạng Hai Romania - 15/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Eugen Popescu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chindia Târgovişte Corvinul Hunedoara
Chindia Târgovişte 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
3-5-1-1 Corvinul Hunedoara
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chindia Târgovişte
Corvinul Hunedoara
Hạng Hai Romania
Corvinul Hunedoara
2 : 1
(0-1)
Chindia Târgovişte
Cúp Quốc Gia Romania
Corvinul Hunedoara
2 : 0
(1-0)
Chindia Târgovişte
Chindia Târgovişte
Corvinul Hunedoara
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chindia Târgovişte
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Mioveni Chindia Târgovişte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Chindia Târgovişte Concordia Chiajna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
CSM Slatina Chindia Târgovişte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Corvinul Hunedoara
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Corvinul Hunedoara Metaloglobus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Corvinul Hunedoara U Craiova 1948 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Mioveni Corvinul Hunedoara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
CSM Slatina Corvinul Hunedoara |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6