Hạng Hai Romania - 08/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Concordia
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Concordia Chiajna Viitorul Şelimbăr
Concordia Chiajna 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Viitorul Şelimbăr
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Concordia Chiajna
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Concordia Chiajna
0 : 1
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Concordia Chiajna
0 : 1
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
1 : 0
(0-0)
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
Viitorul Şelimbăr
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concordia Chiajna
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Chindia Târgovişte Concordia Chiajna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Concordia Chiajna Metaloglobus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Corvinul Hunedoara Concordia Chiajna |
1 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Concordia Chiajna Mioveni |
9 0 (5) (0) |
0.85 -3.25 0.79 |
0.83 4.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Concordia Chiajna U Craiova 1948 |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
H
|
Viitorul Şelimbăr
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Viitorul Şelimbăr CSM Slatina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Csikszereda Viitorul Şelimbăr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr Bihor Oradea |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Focsani Viitorul Şelimbăr |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2