GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 12/11/2024 17:30

SVĐ: Stadionul Concordia

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.88

0.80 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.10 2.45

0.78 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.85

0.87 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Robert Ion

    24’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Szabolcs Szilágyi

  • Đang cập nhật

    Rareş Ştefănuţ Lazăr

    32’
  • 46’

    Szabolcs Szilágyi

    Szilard Veres

  • Đang cập nhật

    Alexandru Boiciuc

    61’
  • 65’

    Soufiane Jebari

    Benjamin Babati

  • Mihai Alexandru Neicuţescu

    Petar Petkovski

    70’
  • 73’

    Jozef Dolný

    Gábor Makrai

  • 75’

    Đang cập nhật

    Gábor Makrai

  • Alexandru Boiciuc

    Adrian Ionuț Bălan

    77’
  • Đang cập nhật

    Ştefan Brian Fara

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 12/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Concordia

  • Trọng tài chính:

    M. Motan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ion Dumitru

  • Ngày sinh:

    02-01-1950

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Ilyeş

  • Ngày sinh:

    04-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    59 (T:32, H:13, B:14)

6

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

464

8

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Concordia Chiajna Csikszereda

Đội hình

Concordia Chiajna 4-5-1

Huấn luyện viên: Ion Dumitru

Concordia Chiajna VS Csikszereda

4-5-1 Csikszereda

Huấn luyện viên: Robert Ilyeş

Tạm thời chưa có dữ liệu

Concordia Chiajna

Csikszereda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Concordia Chiajna: 3T - 0H - 1B) (Csikszereda: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/08/2023

Hạng Hai Romania

Csikszereda

0 : 3

(0-2)

Concordia Chiajna

12/08/2022

Hạng Hai Romania

Csikszereda

0 : 1

(0-0)

Concordia Chiajna

23/08/2021

Hạng Hai Romania

Csikszereda

0 : 3

(0-3)

Concordia Chiajna

15/11/2020

Hạng Hai Romania

Csikszereda

1 : 0

(1-0)

Concordia Chiajna

Phong độ gần nhất

Concordia Chiajna

Phong độ

Csikszereda

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Concordia Chiajna

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

01/11/2024

Bihor Oradea

Concordia Chiajna

0 4

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.80 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Concordia Chiajna

Focsani

1 0

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.80 2.0 0.96

T
X

Hạng Hai Romania

17/10/2024

CSA Steaua Bucureşti

Concordia Chiajna

2 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.0 1.02

B
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Concordia Chiajna

Dumbrăviţa

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Romania

28/09/2024

Şcolar Reşiţa

Concordia Chiajna

3 1

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

1.10 2.5 0.70

B
T

Csikszereda

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

05/11/2024

Csikszereda

CSM Slatina

5 1

(2) (1)

0.93 -0.5 0.91

0.93 2.0 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Csikszereda

Otelul

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

27/10/2024

Csikszereda

U Craiova 1948

2 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Romania

20/10/2024

Bihor Oradea

Csikszereda

0 1

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.78 2.25 0.83

T
X

Hạng Hai Romania

07/10/2024

Csikszereda

Focsani

1 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.83 2.75 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 5

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất