GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 07/12/2024 09:00

SVĐ: Stadionul Concordia

9 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -4 3/4 0.79

0.83 4.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.75 5.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.15 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Giovani-David Ghimfus

    2’
  • Đang cập nhật

    Alexandru Boiciuc

    5’
  • Đang cập nhật

    Petar Petkovski

    22’
  • Đang cập nhật

    Petar Petkovski

    35’
  • Đang cập nhật

    Alexandru Boiciuc

    45’
  • 46’

    Andrei Flavius Tinculescu

    Valentin Gabriel Șerban

  • Đang cập nhật

    Andrei Ovidiu Marc

    64’
  • Đang cập nhật

    Andreas Burcea

    66’
  • Đang cập nhật

    Giovani-David Ghimfus

    79’
  • Đang cập nhật

    Alexandru Boiciuc

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Concordia

  • Trọng tài chính:

    T. Oancea

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ilie Poenaru

  • Ngày sinh:

    11-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    99 (T:29, H:30, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dragoș Stroe

  • Ngày sinh:

    06-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:2, B:3)

11

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

344

16

Dứt điểm

5

12

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Concordia Chiajna Mioveni

Đội hình

Concordia Chiajna 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ilie Poenaru

Concordia Chiajna VS Mioveni

4-1-4-1 Mioveni

Huấn luyện viên: Dragoș Stroe

Tạm thời chưa có dữ liệu

Concordia Chiajna

Mioveni

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Concordia Chiajna: 1T - 1H - 1B) (Mioveni: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2023

Hạng Hai Romania

Mioveni

1 : 1

(0-1)

Concordia Chiajna

21/10/2020

Cúp Quốc Gia Romania

Concordia Chiajna

1 : 0

(0-0)

Mioveni

10/10/2020

Hạng Hai Romania

Concordia Chiajna

0 : 1

(0-1)

Mioveni

Phong độ gần nhất

Concordia Chiajna

Phong độ

Mioveni

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Concordia Chiajna

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

01/12/2024

Concordia Chiajna

U Craiova 1948

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.0 0.78

B
H

Hạng Hai Romania

23/11/2024

CSM Slatina

Concordia Chiajna

1 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

T
T

Hạng Hai Romania

12/11/2024

Concordia Chiajna

Csikszereda

2 1

(1) (0)

0.82 +0 0.88

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Romania

01/11/2024

Bihor Oradea

Concordia Chiajna

0 4

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.80 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Concordia Chiajna

Focsani

1 0

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.80 2.0 0.96

T
X

Mioveni

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Mioveni

CSM Slatina

1 8

(0) (4)

0.87 +1.25 0.92

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Csikszereda

Mioveni

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Mioveni

Bihor Oradea

2 1

(1) (1)

0.89 +0 0.95

0.80 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Focsani

Mioveni

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.25 0.82

B
X

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Mioveni

CSA Steaua Bucureşti

0 4

(0) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.88 2.0 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất