Hạng Hai Romania - 22/02/2025 09:00
SVĐ: Stadionul 1 Mai
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CSM Slatina Chindia Târgovişte
CSM Slatina 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Chindia Târgovişte
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSM Slatina
Chindia Târgovişte
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
3 : 0
(3-0)
CSM Slatina
Hạng Hai Romania
CSM Slatina
0 : 0
(0-0)
Chindia Târgovişte
CSM Slatina
Chindia Târgovişte
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CSM Slatina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Metaloglobus CSM Slatina |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
CSM Slatina Corvinul Hunedoara |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mioveni CSM Slatina |
1 8 (0) (4) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
CSM Slatina Concordia Chiajna |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
CSM Slatina U Craiova 1948 |
1 2 (1) (2) |
0.91 +0 0.93 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Chindia Târgovişte
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Chindia Târgovişte Csikszereda |
2 3 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12