GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

CSM Slatina

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Daniel Oprescu

Sân vận động: Stadionul 1 Mai

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Afumaţi

Afumaţi

CSM Slatina

CSM Slatina

0 : 0

0 : 0

CSM Slatina

CSM Slatina

0-0

08/03

0-0

08/03

CSM Slatina

CSM Slatina

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0 : 0

0 : 0

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

0-0

01/03

0-0

01/03

Viitorul Şelimbăr

Viitorul Şelimbăr

CSM Slatina

CSM Slatina

0 : 0

0 : 0

CSM Slatina

CSM Slatina

0-0

22/02

0-0

22/02

CSM Slatina

CSM Slatina

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0 : 0

0 : 0

Chindia Târgovişte

Chindia Târgovişte

0-0

16/12

3-3

16/12

Metaloglobus

Metaloglobus

CSM Slatina

CSM Slatina

0 : 1

0 : 0

CSM Slatina

CSM Slatina

3-3

0.87 -0.25 0.92

0.89 2.0 0.89

0.89 2.0 0.89

07/12

3-6

07/12

CSM Slatina

CSM Slatina

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

1 : 0

0 : 0

Corvinul Hunedoara

Corvinul Hunedoara

3-6

0.75 -0.25 0.88

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

30/11

2-9

30/11

Mioveni

Mioveni

CSM Slatina

CSM Slatina

1 : 8

0 : 4

CSM Slatina

CSM Slatina

2-9

0.87 +1.25 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

23/11

9-0

23/11

CSM Slatina

CSM Slatina

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

1 : 2

1 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

9-0

-0.98 -0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

10/11

6-6

10/11

CSM Slatina

CSM Slatina

U Craiova 1948

U Craiova 1948

1 : 2

1 : 2

U Craiova 1948

U Craiova 1948

6-6

0.91 +0 0.93

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

05/11

1-4

05/11

Csikszereda

Csikszereda

CSM Slatina

CSM Slatina

5 : 1

2 : 1

CSM Slatina

CSM Slatina

1-4

0.93 -0.5 0.91

0.93 2.0 0.89

0.93 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Simion Costin Velcu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Cătălin Petre Doman Tiền vệ

0 0 0 0 0 37 Tiền vệ

0

David Oprescu Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Constantin Radu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Dorin Toma Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Abel Stan Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Robert Cristian Gherghe Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Cristinel Dinu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Alexandru Marin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Călin Toma Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ