GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 16/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Clinceni - Arena 1

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.89 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.75 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.92

0.81 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Adrian Marian Sîrbu

    David Irimia

    29’
  • Răzvan Milea

    Stefan Visic

    46’
  • 57’

    Ionut Burnea

    Nicolae Alexandru Sima

  • Alexandru Irimia

    Marian Laurentiu Lis

    72’
  • 77’

    Đang cập nhật

    K. Mahrez

  • 82’

    Dorin Toma

    Ionuț Năstăsie

  • Andrei Sava

    Robert Cornel Neacşu

    86’
  • 89’

    Kayondo Mahadi Mahrez

    Emilian Pacionel

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sebastian Micu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 16/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Clinceni - Arena 1

  • Trọng tài chính:

    D. Buzărnescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ianis Alin Zicu

  • Ngày sinh:

    23-10-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:39, H:19, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Claudiu Iulian Niculescu

  • Ngày sinh:

    23-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    113 (T:53, H:34, B:26)

3

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

9

491

Tổng số đường chuyền

261

9

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Metaloglobus CSM Slatina

Đội hình

Metaloglobus 3-4-3

Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu

Metaloglobus VS CSM Slatina

3-4-3 CSM Slatina

Huấn luyện viên: Claudiu Iulian Niculescu

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metaloglobus

CSM Slatina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metaloglobus: 2T - 1H - 2B) (CSM Slatina: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2023

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 1

(1-0)

CSM Slatina

29/04/2023

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 0

(0-0)

CSM Slatina

17/09/2022

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

0 : 1

(0-0)

CSM Slatina

17/04/2021

Hạng Hai Romania

Metaloglobus

1 : 0

(0-0)

CSM Slatina

14/11/2020

Hạng Hai Romania

CSM Slatina

1 : 0

(0-0)

Metaloglobus

Phong độ gần nhất

Metaloglobus

Phong độ

CSM Slatina

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metaloglobus

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

10/12/2024

Csikszereda

Metaloglobus

2 1

(1) (0)

0.84 -0.75 0.89

0.84 1.75 0.96

B
T

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Metaloglobus

Bihor Oradea

1 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.93 2.5 0.75

H
X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Focsani

Metaloglobus

0 1

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.93 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Romania

11/11/2024

Metaloglobus

CSA Steaua Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 0.85

0.76 2.0 0.95

B
X

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Dumbrăviţa

Metaloglobus

0 2

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.95 2.0 0.83

T
H

CSM Slatina

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

07/12/2024

CSM Slatina

Corvinul Hunedoara

1 0

(0) (0)

0.75 -0.25 0.88

0.93 2.25 0.83

T
X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Mioveni

CSM Slatina

1 8

(0) (4)

0.87 +1.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Romania

23/11/2024

CSM Slatina

Concordia Chiajna

1 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

B
T

Hạng Hai Romania

10/11/2024

CSM Slatina

U Craiova 1948

1 2

(1) (2)

0.91 +0 0.93

0.98 2.25 0.78

B
T

Hạng Hai Romania

05/11/2024

Csikszereda

CSM Slatina

5 1

(2) (1)

0.93 -0.5 0.91

0.93 2.0 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất