- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viitorul Şelimbăr CSM Slatina
Viitorul Şelimbăr 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 CSM Slatina
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viitorul Şelimbăr
CSM Slatina
Hạng Hai Romania
CSM Slatina
0 : 0
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
2 : 0
(2-0)
CSM Slatina
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
0 : 0
(0-0)
CSM Slatina
Viitorul Şelimbăr
CSM Slatina
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Viitorul Şelimbăr
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Csikszereda Viitorul Şelimbăr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr Bihor Oradea |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Focsani Viitorul Şelimbăr |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
CSM Slatina
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
CSM Slatina Chindia Târgovişte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Metaloglobus CSM Slatina |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
CSM Slatina Corvinul Hunedoara |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.88 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mioveni CSM Slatina |
1 8 (0) (4) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
CSM Slatina Concordia Chiajna |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5