Hạng Hai Romania - 26/11/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Steaua, Bucuresti
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.90 2.25 0.72
- - -
- - -
1.45 4.20 5.25
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.66 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.05 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dean Beța
11’ -
Đang cập nhật
Nacho Heras
40’ -
Đang cập nhật
Daniel Alexandru Vîrtej
56’ -
72’
Đang cập nhật
R. Mihai
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
62%
38%
5
4
2
1
382
234
17
11
4
5
1
1
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte
CSA Steaua Bucureşti 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
4-4-1-1 Chindia Târgovişte
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSA Steaua Bucureşti
Chindia Târgovişte
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
0 : 0
(0-0)
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
1 : 1
(1-0)
CSA Steaua Bucureşti
Cúp Quốc Gia Romania
CSA Steaua Bucureşti
1 : 2
(1-0)
Chindia Târgovişte
CSA Steaua Bucureşti
Chindia Târgovişte
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CSA Steaua Bucureşti
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Concordia Chiajna |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
CSM Slatina CSA Steaua Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Chindia Târgovişte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Argeş Chindia Târgovişte |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chindia Târgovişte Muscelul Câmpulung Elite |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12