Hạng Hai Romania - 06/12/2024 11:30
SVĐ: Stadionul Iuliu Bodola
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.95 2.25 0.82
- - -
- - -
1.75 3.60 4.33
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ioan Hora
37’ -
Loren Ioviță
Călin Radu Jurj
38’ -
51’
Đang cập nhật
Daniel Florea
-
62’
Alexandru Petre
Răzvan Ionuț Tache
-
67’
Roberto Romeo
Adrian Ionita
-
Ioan Hora
Luca Tincău
71’ -
75’
Đang cập nhật
B. Petre
-
79’
Daniel Florea
Ante Živković
-
Robert Cristian Curescu
Andrei Moga
80’ -
Đang cập nhật
Ionuț Casian Rus
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
46%
54%
4
3
11
14
315
398
12
13
4
5
5
0
Bihor Oradea Chindia Târgovişte
Bihor Oradea 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Gheorghe Ghiț
4-4-1-1 Chindia Târgovişte
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bihor Oradea
Chindia Târgovişte
Bihor Oradea
Chindia Târgovişte
80% 20% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bihor Oradea
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Metaloglobus Bihor Oradea |
1 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Mioveni Bihor Oradea |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bihor Oradea Concordia Chiajna |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
CSM Slatina Bihor Oradea |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Chindia Târgovişte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Chindia Târgovişte Focsani |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Chindia Târgovişte Dumbrăviţa |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13