Hạng Hai Romania - 02/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Mircea Chivu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.80 2.25 0.81
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.97 1.0 0.74
- - -
- - -
2.30 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Moussa Tiefing Samake
54’ -
64’
Đang cập nhật
Răzvan Ionuț Tache
-
65’
Iulian Zamfir
Alexandru Petre
-
Moussa Tiefing Samake
Andrei Burlacu
76’ -
79’
Răzvan Ionuț Tache
Rareș Ionuț Mihai
-
Andrei Marian Lașcu
Milcho Angelov
85’ -
Florian Haita
Robert Dumitru Jerdea
89’ -
90’
Ivan Pešić
Ante Živković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
384
344
14
11
7
6
1
0
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte
Şcolar Reşiţa 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican
4-4-1-1 Chindia Târgovişte
Huấn luyện viên: Marian Vătavu
Tạm thời chưa có dữ liệu
Şcolar Reşiţa
Chindia Târgovişte
Hạng Hai Romania
Chindia Târgovişte
4 : 1
(1-0)
Şcolar Reşiţa
Şcolar Reşiţa
Chindia Târgovişte
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Şcolar Reşiţa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mioveni Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Şcolar Reşiţa Concordia Chiajna |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Chindia Târgovişte
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Chindia Târgovişte Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Argeş Chindia Târgovişte |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chindia Târgovişte Muscelul Câmpulung Elite |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Şirineaşa Chindia Târgovişte |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Chindia Târgovişte Ceahlaul Piatra Neamt |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.90 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13