Hạng Hai Romania - 01/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Central
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
3.75 3.10 1.95
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.87 0.75 0.91
- - -
- - -
4.50 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Daniel Alexandru Vîrtej
-
Đang cập nhật
Raul Gherman
61’ -
62’
Đang cập nhật
Rareș Maeschi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
45%
55%
2
0
1
2
383
468
4
8
0
2
2
2
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti
Viitorul Şelimbăr 3-4-3
Huấn luyện viên: Ioan Luca
3-4-3 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viitorul Şelimbăr
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
3 : 2
(1-1)
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
Viitorul Şelimbăr
1 : 1
(0-1)
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
CSA Steaua Bucureşti
0 : 0
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Viitorul Şelimbăr
CSA Steaua Bucureşti
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Viitorul Şelimbăr
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.21 |
0.91 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Viitorul Şelimbăr |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
CSA Steaua Bucureşti
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Concordia Chiajna |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 19