Hạng Hai Romania - 11/11/2024 12:00
SVĐ: Stadionul Clinceni - Arena 1
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 3/4 0.85
0.76 2.0 0.95
- - -
- - -
2.15 3.00 3.20
0.82 9.5 0.84
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yassine Zakir
15’ -
Yassine Zakir
Stefan Visic
46’ -
61’
David Matei
David Păcuraru
-
Đang cập nhật
Christ Kouadio
66’ -
75’
Nacho Heras
Alexandru Edward Dane
-
Georgian Honciu
Adrian Marian Sîrbu
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
4
1
0
0
379
463
6
6
1
4
1
0
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti
Metaloglobus 3-4-3
Huấn luyện viên: Ianis Alin Zicu
3-4-3 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metaloglobus
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
CSA Steaua Bucureşti
1 : 1
(1-0)
Metaloglobus
Hạng Hai Romania
CSA Steaua Bucureşti
1 : 1
(1-0)
Metaloglobus
Hạng Hai Romania
Metaloglobus
1 : 3
(1-1)
CSA Steaua Bucureşti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucureşti
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Metaloglobus
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Dumbrăviţa Metaloglobus |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Metaloglobus Şcolar Reşiţa |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metalul Buzău Metaloglobus |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Metaloglobus Argeş |
1 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Metaloglobus |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
CSA Steaua Bucureşti
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Concordia Chiajna |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
CSM Slatina CSA Steaua Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23