Hạng Hai Romania - 15/03/2025 09:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Muscelul Câmpulung Elite CSA Steaua Bucureşti
Muscelul Câmpulung Elite 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sorin Dorel Colceag
4-1-4-1 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Tạm thời chưa có dữ liệu
Muscelul Câmpulung Elite
CSA Steaua Bucureşti
Muscelul Câmpulung Elite
CSA Steaua Bucureşti
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Muscelul Câmpulung Elite
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Dumbrăviţa Muscelul Câmpulung Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Muscelul Câmpulung Elite Şcolar Reşiţa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Metalul Buzău Muscelul Câmpulung Elite |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Argeş |
1 3 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
U Craiova 1948 Muscelul Câmpulung Elite |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 2.75 0.78 |
B
|
X
|
CSA Steaua Bucureşti
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
CSA Steaua Bucureşti Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Ceahlaul Piatra Neamt CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
CSA Steaua Bucureşti Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3