Hạng Hai Romania - 01/03/2025 09:00
SVĐ: Stadionul Municipal Ceahlăul
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ceahlaul Piatra Neamt CSA Steaua Bucureşti
Ceahlaul Piatra Neamt 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucureşti
Hạng Hai Romania
CSA Steaua Bucureşti
3 : 1
(2-0)
Ceahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucureşti
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ceahlaul Piatra Neamt
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Dumbrăviţa Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Şcolar Reşiţa |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Metalul Buzău Ceahlaul Piatra Neamt |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
CSA Steaua Bucureşti
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
CSA Steaua Bucureşti Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8