Hạng Hai Romania - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Concordia
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.83 2.25 0.79
- - -
- - -
3.80 3.10 1.90
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
4.33 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Nacho Heras
-
30’
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
-
Alexandru Enache
Vlad Ghineț
46’ -
64’
Nacho Heras
Adrian Dumitru Popa
-
Mario Preda
Hussein Shehait
71’ -
76’
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
-
Cezar Constantin Beșleagă
Alexandru Andrei Ionică
77’ -
80’
David Matei
David Păcuraru
-
84’
Đang cập nhật
Remus Bogdan Chipirliu
-
86’
Daniel Iglesias
Rareș Maeschi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
50%
50%
4
3
0
0
374
374
8
13
3
8
1
1
Afumaţi CSA Steaua Bucureşti
Afumaţi 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
4-1-4-1 CSA Steaua Bucureşti
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
Tạm thời chưa có dữ liệu
Afumaţi
CSA Steaua Bucureşti
Afumaţi
CSA Steaua Bucureşti
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Afumaţi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Dumbrăviţa Afumaţi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Afumaţi Rapid Bucuresti |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.77 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
CSA Steaua Bucureşti
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Unirea Ungheni |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Chindia Târgovişte |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Metaloglobus CSA Steaua Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.85 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12