Hạng Hai Romania - 01/11/2024 16:00
SVĐ: Stadionul Steaua, Bucuresti
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
2.35 2.90 2.90
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Viorel Lica
12’ -
Đang cập nhật
Gabriel Nedelea
27’ -
46’
Mihai Velisar
Alexandru Girbita
-
Đang cập nhật
Nacho Heras
48’ -
69’
Lucas Câmpan
Darius Grigore
-
73’
Đang cập nhật
Antoniu Manolache
-
79’
Ionut Pop
Jimmy King Otega
-
Remus Bogdan Chipirliu
Adrian Pop
82’ -
Gabriel Nedelea
A. Raicu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
38%
62%
4
2
1
1
375
611
9
16
5
4
2
2
CSA Steaua Bucureşti Corvinul Hunedoara
CSA Steaua Bucureşti 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Ionel Oprița
4-3-3 Corvinul Hunedoara
Huấn luyện viên: Florin Sandu Maxim
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSA Steaua Bucureşti
Corvinul Hunedoara
Hạng Hai Romania
CSA Steaua Bucureşti
0 : 1
(0-0)
Corvinul Hunedoara
CSA Steaua Bucureşti
Corvinul Hunedoara
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CSA Steaua Bucureşti
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mioveni CSA Steaua Bucureşti |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Concordia Chiajna |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
CSM Slatina CSA Steaua Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
CSA Steaua Bucureşti Csikszereda |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Bihor Oradea CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
Corvinul Hunedoara
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Dumbrăviţa |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Şcolar Reşiţa Corvinul Hunedoara |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Corvinul Hunedoara Metalul Buzău |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Argeş Corvinul Hunedoara |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Unirea Ungheni Corvinul Hunedoara |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.94 2.5 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 14