Zamalek
Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes
Sân vận động: Cairo International Stadium
19/01
Zamalek
Enyimba
3 : 1
1 : 0
Enyimba
0.90 -1.5 0.95
0.83 2.75 0.80
0.83 2.75 0.80
16/01
Zamalek
Haras El Hodood
3 : 2
3 : 1
Haras El Hodood
0.85 -1.25 0.95
0.83 2.25 0.92
0.83 2.25 0.92
12/01
Black Bulls Maputo
Zamalek
1 : 3
0 : 0
Zamalek
1.00 +1.0 0.85
0.88 2.75 0.75
0.88 2.75 0.75
09/01
Zamalek
Abu Qir Semad
2 : 0
1 : 0
Abu Qir Semad
0.80 -1.25 1.00
0.72 2.75 0.91
0.72 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Ahmed Sayed Tiền đạo |
187 | 72 | 50 | 22 | 0 | 29 | Tiền đạo |
7 Ibrahima Ndiaye Tiền đạo |
55 | 10 | 4 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
28 Mahmoud Hamdi Hậu vệ |
110 | 7 | 1 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |
2 Hossam Abdelmaguid Hậu vệ |
120 | 7 | 0 | 11 | 1 | 24 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ |
119 | 5 | 10 | 11 | 0 | 27 | Hậu vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
147 | 4 | 4 | 20 | 0 | 33 | Hậu vệ |
8 Nabil Emad Tiền vệ |
83 | 3 | 2 | 13 | 0 | 29 | Tiền vệ |
18 Sayed Mohamed Abdallah Tiền đạo |
111 | 2 | 10 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
6 Mostafa Awad Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
1 Mohamed Hussein Awad Thủ môn |
169 | 0 | 0 | 9 | 1 | 33 | Thủ môn |