GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Zamalek

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes

Sân vận động: Cairo International Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Pharco

Pharco

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

07/02

0-0

07/02

Zamalek

Zamalek

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

31/01

0-0

31/01

Pyramids FC

Pyramids FC

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

27/01

0-0

27/01

Zamalek

Zamalek

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

23/01

0-0

23/01

Future FC

Future FC

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

0.92 0.5 0.84

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

19/01

7-3

19/01

Zamalek

Zamalek

Enyimba

Enyimba

3 : 1

1 : 0

Enyimba

Enyimba

7-3

0.90 -1.5 0.95

0.83 2.75 0.80

0.83 2.75 0.80

16/01

1-5

16/01

Zamalek

Zamalek

Haras El Hodood

Haras El Hodood

3 : 2

3 : 1

Haras El Hodood

Haras El Hodood

1-5

0.85 -1.25 0.95

0.83 2.25 0.92

0.83 2.25 0.92

12/01

3-7

12/01

Black Bulls Maputo

Black Bulls Maputo

Zamalek

Zamalek

1 : 3

0 : 0

Zamalek

Zamalek

3-7

1.00 +1.0 0.85

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

09/01

2-5

09/01

Zamalek

Zamalek

Abu Qir Semad

Abu Qir Semad

2 : 0

1 : 0

Abu Qir Semad

Abu Qir Semad

2-5

0.80 -1.25 1.00

0.72 2.75 0.91

0.72 2.75 0.91

05/01

0-7

05/01

Al Masry

Al Masry

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-7

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.71

0.92 2.25 0.71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Ahmed Sayed Tiền đạo

187 72 50 22 0 29 Tiền đạo

7

Ibrahima Ndiaye Tiền đạo

55 10 4 5 0 27 Tiền đạo

28

Mahmoud Hamdi Hậu vệ

110 7 1 10 1 30 Hậu vệ

2

Hossam Abdelmaguid Hậu vệ

120 7 0 11 1 24 Hậu vệ

13

Ahmed Aboel Fettoh Hậu vệ

119 5 10 11 0 27 Hậu vệ

24

Hamza Mathlouthi Hậu vệ

147 4 4 20 0 33 Hậu vệ

8

Nabil Emad Tiền vệ

83 3 2 13 0 29 Tiền vệ

18

Sayed Mohamed Abdallah Tiền đạo

111 2 10 4 0 25 Tiền đạo

6

Mostafa Awad Hậu vệ

64 0 1 3 0 26 Hậu vệ

1

Mohamed Hussein Awad Thủ môn

169 0 0 9 1 33 Thủ môn