0.92 1/2 0.84
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
3.65 3.15 1.89
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.76 1/4 -0.9
0.80 0.75 0.95
- - -
- - -
4.75 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Future FC Zamalek
Future FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Franck Dumas
4-4-2 Zamalek
Huấn luyện viên: Christian Gross
23
Mohamed Amissi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
7
Amr ElSisi
37
Abdel Rahman Rashdan
37
Abdel Rahman Rashdan
17
Mohamed Shehata
19
Abdallah El Said
19
Abdallah El Said
19
Abdallah El Said
19
Abdallah El Said
24
Hamza Mathlouthi
24
Hamza Mathlouthi
1
Mohamed Awwad
1
Mohamed Awwad
1
Mohamed Awwad
5
Hossam Abdel Maguid
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Amissi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Nosseir Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmoud Shaaban Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amr ElSisi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdel Rahim Mahmoud Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Arnold Eba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ali Zaazaa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Atef Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohamed Ahmed Desouki Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mohamed Shehata Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hossam Abdel Maguid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Awwad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abdallah El Said Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mostafa Shalaby Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Zizo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ahmed Fotouh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hossam Ashraf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nabil Emad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Omar Gaber Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 M.Majdi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Kabaka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohamed Tarek Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Joseph Ngwem Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Basem Ali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdel Rahman Osama Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamalek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Konrad Michalak Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nasser Mansi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ahmed Abd El Rahim Eshooo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shikabala Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ahmed Mahmoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Bentayg Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Seifeddine Jaziri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Sobhi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Future FC
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Zamalek
1 : 1
(1-1)
Future FC
CAF Confederations Cup
Zamalek
1 : 1
(0-1)
Future FC
CAF Confederations Cup
Future FC
1 : 2
(1-1)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Future FC
0 : 2
(0-2)
Zamalek
VĐQG Ai Cập
Future FC
2 : 3
(2-2)
Zamalek
Future FC
Zamalek
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Future FC
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Future FC El Shams |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
||
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
B
|
X
|
Zamalek
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Zamalek Enyimba |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Black Bulls Maputo Zamalek |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Masry Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22