GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Future FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Talaat Youssef

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Future FC

Future FC

El Geish

El Geish

0 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

0-0

06/02

0-0

06/02

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

0-0

02/02

0-0

02/02

Future FC

Future FC

Al Ahly

Al Ahly

0 : 0

0 : 0

Al Ahly

Al Ahly

0-0

27/01

0-0

27/01

Haras El Hodood

Haras El Hodood

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

0-0

23/01

0-0

23/01

Future FC

Future FC

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

0.92 0.5 0.84

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

12/01

2-7

12/01

Smouha

Smouha

Future FC

Future FC

1 : 0

1 : 0

Future FC

Future FC

2-7

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

0.91 1.75 0.91

05/01

7-2

05/01

Future FC

Future FC

El Shams

El Shams

2 : 2

2 : 2

El Shams

El Shams

7-2

0.74 2.25 0.89

0.74 2.25 0.89

01/01

4-2

01/01

Future FC

Future FC

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

4-2

0.81 1.75 0.82

0.81 1.75 0.82

25/12

6-2

25/12

Al Ittihad

Al Ittihad

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

6-2

-0.97 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

20/12

3-5

20/12

Future FC

Future FC

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 1

0 : 1

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

3-5

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 -0.97

0.79 1.75 -0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Marwan Mohsen Tiền đạo

70 16 3 6 0 36 Tiền đạo

13

Joseph Jonathan Ngwem Hậu vệ

114 11 21 12 0 34 Hậu vệ

17

Mohamed Farouk Ismail Tiền đạo

76 5 6 13 0 36 Tiền đạo

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

124 5 2 16 0 28 Tiền vệ

4

Mahmoud Ahmed Rizk Hậu vệ

86 2 0 14 2 32 Hậu vệ

11

Tarek Taha Hậu vệ

90 0 4 2 0 37 Hậu vệ

21

Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ

87 0 3 8 0 30 Hậu vệ

1

Mahmoud Hamdy Ahmed Ali Abd El Baki Thủ môn

89 0 0 0 0 32 Thủ môn

25

Mohamed Tarek Thủ môn

33 0 0 0 0 26 Thủ môn

26

Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ

33 0 0 5 0 29 Hậu vệ