GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 20/12/2024 15:00

SVĐ: Cairo International Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 1.00

0.79 1.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.80 2.88

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.93

0.93 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.80 3.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Yaw Annor

  • Đang cập nhật

    Mahmoud Rizk

    43’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Osama Faisal

  • Arnold Eba

    Ibraheem Mahfus Ajasa

    63’
  • Đang cập nhật

    Amr El Sisi

    71’
  • Abdallah Hafez

    Kabaka

    76’
  • Đang cập nhật

    Ali Elfil

    77’
  • 80’

    Mohamed Ibrahim

    Mohamed Helal

  • 85’

    Ahmed El Nadry

    Mohamed Fathi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Serge Arnaud Aka

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cairo International Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Maarouf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franck Dumas

  • Ngày sinh:

    09-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:19, H:16, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tarek Mostafa Mohamed Labib

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:31, H:31, B:25)

3

Phạt góc

5

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

13

496

Tổng số đường chuyền

378

5

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Future FC National Bank of Egypt

Đội hình

Future FC 4-3-3

Huấn luyện viên: Franck Dumas

Future FC VS National Bank of Egypt

4-3-3 National Bank of Egypt

Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib

9

Ahmed Atef

6

Ali Elfil

6

Ali Elfil

6

Ali Elfil

6

Ali Elfil

4

Mahmoud Rizk

4

Mahmoud Rizk

4

Mahmoud Rizk

4

Mahmoud Rizk

4

Mahmoud Rizk

4

Mahmoud Rizk

30

Yaw Annor

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

4

Saïdou Simporé

4

Saïdou Simporé

28

Mohamed Grendo

28

Mohamed Grendo

28

Mohamed Grendo

9

Osama Faisal

Đội hình xuất phát

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ahmed Atef Tiền đạo

36 7 2 2 0 Tiền đạo

38

Arnold Eba Tiền vệ

28 6 0 4 1 Tiền vệ

13

Joseph Ngwem Hậu vệ

30 5 6 4 0 Hậu vệ

4

Mahmoud Rizk Hậu vệ

35 2 0 8 1 Hậu vệ

6

Ali Elfil Hậu vệ

35 2 0 5 0 Hậu vệ

21

Mahmoud Shaaban Hậu vệ

34 0 3 2 0 Hậu vệ

7

Amr El Sisi Tiền vệ

25 0 1 5 1 Tiền vệ

16

Mahmoud Genesh  Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

11

Abdallah Hafez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

40 0 0 5 0 Tiền vệ

23

Mohamed Amissi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Yaw Annor Tiền vệ

25 8 3 2 0 Tiền vệ

9

Osama Faisal Tiền vệ

31 7 1 6 1 Tiền vệ

4

Saïdou Simporé Hậu vệ

35 5 1 7 1 Hậu vệ

28

Mohamed Grendo Tiền vệ

41 5 1 1 0 Tiền vệ

6

Mahmoud El Gazar Hậu vệ

38 1 0 5 0 Hậu vệ

14

Serge Arnaud Aka Tiền vệ

29 1 0 6 0 Tiền vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

36 0 5 4 0 Hậu vệ

17

Ahmed El Nadry Tiền vệ

37 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Ahmed Sobhi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hesham Salah Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Khaled Reda Hậu vệ

30 1 1 3 0 Hậu vệ

57

Ibraheem Mahfus Ajasa Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Mohamed Desouki Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Mosaad Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohamed Magdy Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Basem Ali Hậu vệ

35 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Kabaka Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Amir Medhat Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Mohamed Helal Tiền vệ

25 5 1 3 0 Tiền vệ

27

Abdelaziz El Balouti Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mostafa Rahim Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Mohamed Abdelghani Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Sayed Abdallah Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Mohamed Fathi Tiền vệ

33 0 0 8 1 Tiền vệ

15

Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ahmed Madbouli Tiền vệ

40 1 4 5 0 Tiền vệ

Future FC

National Bank of Egypt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Future FC: 3T - 1H - 1B) (National Bank of Egypt: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 1

(1-1)

National Bank of Egypt

30/10/2023

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 2

(1-1)

Future FC

14/07/2023

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 0

(0-0)

Future FC

07/02/2023

VĐQG Ai Cập

Future FC

3 : 0

(2-0)

National Bank of Egypt

23/07/2022

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 4

(1-2)

Future FC

Phong độ gần nhất

Future FC

Phong độ

National Bank of Egypt

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Future FC

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Ceramica Cleopatra

Future FC

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.88

0.81 2.0 0.78

B
T

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Future FC

ZED FC

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.82 1.75 0.81

H
X

VĐQG Ai Cập

08/11/2024

Petrojet

Future FC

1 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.93

B
H

VĐQG Ai Cập

31/10/2024

Future FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.08 -0.25 0.79

0.82 1.5 1.02

B
X

National Bank of Egypt

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Ceramica Cleopatra

National Bank of Egypt

0 5

(0) (1)

0.82 -0.25 0.99

0.86 2.25 0.75

T
T

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

National Bank of Egypt

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 1.0 1.1

0.93 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Pyramids FC

National Bank of Egypt

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.82 2.25 0.82

B
T

VĐQG Ai Cập

09/11/2024

National Bank of Egypt

Pharco

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.80 2.0 0.79

B
X

VĐQG Ai Cập

01/11/2024

Zamalek

National Bank of Egypt

3 2

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 21

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất