National Bank of Egypt
Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
Sân vận động:
21/01
El Gounah
National Bank of Egypt
1 : 2
1 : 1
National Bank of Egypt
0.98 +0 0.90
0.87 1.75 0.87
0.87 1.75 0.87
11/01
National Bank of Egypt
Ismaily
1 : 0
0 : 0
Ismaily
0.77 -0.25 -0.98
0.87 1.75 0.87
0.87 1.75 0.87
04/01
National Bank of Egypt
Asyut Petrol
1 : 0
0 : 0
Asyut Petrol
-0.95 -1.25 0.75
0.72 2.0 0.91
0.72 2.0 0.91
01/01
Ghazl El Mehalla
National Bank of Egypt
0 : 1
0 : 1
National Bank of Egypt
1.00 +0 0.77
0.78 1.75 0.84
0.78 1.75 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Helal Tiền vệ |
92 | 21 | 4 | 14 | 1 | 30 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Kaoud Tiền đạo |
124 | 11 | 3 | 3 | 0 | 37 | Tiền đạo |
12 Assem Salah Hậu vệ |
132 | 7 | 5 | 10 | 0 | 35 | Hậu vệ |
23 Mohamed Bassiouny Tiền vệ |
124 | 4 | 5 | 9 | 1 | 36 | Tiền vệ |
8 Mahmoud Sayed Ahmed Tiền vệ |
102 | 3 | 4 | 8 | 0 | 37 | Tiền vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
114 | 2 | 12 | 5 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Osama Ibrahim Hậu vệ |
95 | 1 | 5 | 11 | 1 | 32 | Hậu vệ |
20 A. Medhat Hậu vệ |
113 | 1 | 0 | 7 | 0 | 34 | Hậu vệ |
17 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
74 | 0 | 1 | 12 | 0 | 28 | Tiền vệ |
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |