GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

National Bank of Egypt

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Smouha

Smouha

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 0

0 : 0

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0-0

12/02

0-0

12/02

Al Masry

Al Masry

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 0

0 : 0

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0-0

08/02

0-0

08/02

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

01/02

0-0

01/02

ENPPI

ENPPI

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 0

0 : 0

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0-0

28/01

0-0

28/01

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Petrojet

Petrojet

0 : 0

0 : 0

Petrojet

Petrojet

0-0

21/01

7-4

21/01

El Gounah

El Gounah

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

1 : 2

1 : 1

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

7-4

0.98 +0 0.90

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

11/01

6-7

11/01

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Ismaily

Ismaily

1 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

6-7

0.77 -0.25 -0.98

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

04/01

6-1

04/01

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Asyut Petrol

Asyut Petrol

1 : 0

0 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

6-1

-0.95 -1.25 0.75

0.72 2.0 0.91

0.72 2.0 0.91

01/01

3-3

01/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 1

0 : 1

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

3-3

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

0.78 1.75 0.84

26/12

3-6

26/12

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

1 : 2

1 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

3-6

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

0.99 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Mohamed Helal Tiền vệ

92 21 4 14 1 30 Tiền vệ

7

Mahmoud Kaoud Tiền đạo

124 11 3 3 0 37 Tiền đạo

12

Assem Salah Hậu vệ

132 7 5 10 0 35 Hậu vệ

23

Mohamed Bassiouny Tiền vệ

124 4 5 9 1 36 Tiền vệ

8

Mahmoud Sayed Ahmed Tiền vệ

102 3 4 8 0 37 Tiền vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

114 2 12 5 0 31 Hậu vệ

0

Osama Ibrahim Hậu vệ

95 1 5 11 1 32 Hậu vệ

20

A. Medhat Hậu vệ

113 1 0 7 0 34 Hậu vệ

17

Ahmed Said Mohamed Tiền vệ

74 0 1 12 0 28 Tiền vệ

1

Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn

102 0 0 0 0 31 Thủ môn