GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 28/01/2025 14:00

SVĐ: Al-Shorta Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Shorta Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tarek Mostafa Mohamed Labib

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:31, H:31, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sayed Eid

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

National Bank of Egypt Petrojet

Đội hình

National Bank of Egypt 5-3-2

Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib

National Bank of Egypt VS Petrojet

5-3-2 Petrojet

Huấn luyện viên: Sayed Eid

1

Ahmed Sobhi Afifi

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

11

Issahaku Yakubu

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

4

Saïdou Simporé

4

Saïdou Simporé

77

Mohamed Khalifa

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

5

Hady Reyad

5

Hady Reyad

Đội hình xuất phát

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hisham Saleh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Saïdou Simporé Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Mahmoud El Gazzar Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Daw Serial Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

A. El Nadry Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yaw Annor Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Osama Faisal Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Mohamed Khalifa Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hady Reyad Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tawfik Mohamed Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mostafa El Gamal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ahmed Reda Hashem Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gabrila Chicoday Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rashad Metwally Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mohamed Hesham Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Mohamed Abdel Latif Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

20

A. Medhat Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Serge Arnaud Aka Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ahmed Rabia Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ahmed Madbouli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Bassiouny Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abdel Aziz El Balouti Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Ahmed Said Mohamed Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Kelechi Chimezie Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ismaila Bamba Marico Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mohamed Ibrahim Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Abdelaziz El Sayed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zyad Farag Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Fawzi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mohamed Okasha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Petrojet

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (National Bank of Egypt: 1T - 0H - 0B) (Petrojet: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/05/2024

Cúp Quốc Gia Ai Cập

National Bank of Egypt

4 : 1

(3-1)

Petrojet

Phong độ gần nhất

National Bank of Egypt

Phong độ

Petrojet

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

National Bank of Egypt

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

El Gounah

National Bank of Egypt

1 2

(1) (1)

0.98 +0 0.90

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

National Bank of Egypt

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.87 1.75 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

National Bank of Egypt

Asyut Petrol

1 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.72 2.0 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

T
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

B
T

Petrojet

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

23/01/2025

Petrojet

Al Masry

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.70 1.75 0.95

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

Petrojet

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.86 1.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

Petrojet

Al Mokawloon

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.82

B
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

T
T

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Petrojet

El Gounah

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.92

0.90 1.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất