VĐQG Ai Cập - 28/01/2025 14:00
SVĐ: Al-Shorta Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
National Bank of Egypt Petrojet
National Bank of Egypt 5-3-2
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
5-3-2 Petrojet
Huấn luyện viên: Sayed Eid
1
Ahmed Sobhi Afifi
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
11
Issahaku Yakubu
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
77
Mohamed Khalifa
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Simporé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daw Serial Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. El Nadry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Reda Hashem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohamed Abdel Latif Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Medhat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Rabia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Bassiouny Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdelaziz El Sayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zyad Farag Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Fawzi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Petrojet
Cúp Quốc Gia Ai Cập
National Bank of Egypt
4 : 1
(3-1)
Petrojet
National Bank of Egypt
Petrojet
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
National Bank of Egypt Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Petrojet
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Petrojet Al Masry |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.70 1.75 0.95 |
|||
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13