GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 11/01/2025 14:00

SVĐ: Al-Shorta Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.87 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.60 3.90

0.85 8.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.77 0.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.72 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ahmed El Nadry

    17’
  • Mohamed Abdelghani

    Mohamed Fathi

    31’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Hatem Mohamed

  • Saïdou Simporé

    Yaw Annor

    49’
  • 67’

    Abdelrahman El Dah

    Ali El Malawany

  • 75’

    Marwan Hamdi

    Mohamed Khatary

  • Mohamed Helal

    Mostafa Rahim

    76’
  • 81’

    Mohamed Nasr

    Hassan Saber

  • Mohamed Grendo

    Ahmed Said

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Shorta Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Abbas

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tarek Mostafa Mohamed Labib

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:31, H:31, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hamed Ibrahim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:10, B:9)

6

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

14

310

Tổng số đường chuyền

447

12

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

0

4

Việt vị

0

National Bank of Egypt Ismaily

Đội hình

National Bank of Egypt 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib

National Bank of Egypt VS Ismaily

4-2-3-1 Ismaily

Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim

25

Mohamed Helal

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

6

Mahmoud El Gazzar

27

Abdel Aziz El Balouti

27

Abdel Aziz El Balouti

7

Hisham Saleh

7

Hisham Saleh

7

Hisham Saleh

28

Mohamed Abdel Latif

16

Kamal El Sayed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

3

Hatem Mohamed

4

Emad Hamdi

4

Emad Hamdi

Đội hình xuất phát

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mohamed Helal Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Abdel Latif Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Abdel Aziz El Balouti Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hisham Saleh Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mahmoud El Gazzar Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdel Ghani Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Serge Arnaud Aka Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Saïdou Simporé Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yaw Annor Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

A. El Nadry Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kamal El Sayed Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Emad Hamdi Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Hatem Mohamed Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Eric Traoré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Abdel Rahman El Dah Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marwan Hamdi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nader Farag Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

33

Khalied Alnabrisi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Ahmed Said Mohamed Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

A. Medhat Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ahmed Madbouli Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Alfa Boubakr Keita Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Ismaily

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Abdallah Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Hassan Saber Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

43

Omar El Kot Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Mohamed Hassan Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Mohamed Abdel Samiae Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ali Ahmed Omar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

National Bank of Egypt

Ismaily

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (National Bank of Egypt: 1T - 3H - 1B) (Ismaily: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

2 : 2

(1-0)

Ismaily

05/12/2023

VĐQG Ai Cập

Ismaily

2 : 1

(1-0)

National Bank of Egypt

17/05/2023

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

2 : 0

(1-0)

Ismaily

03/01/2023

VĐQG Ai Cập

Ismaily

0 : 0

(0-0)

National Bank of Egypt

22/05/2022

VĐQG Ai Cập

Ismaily

2 : 2

(1-0)

National Bank of Egypt

Phong độ gần nhất

National Bank of Egypt

Phong độ

Ismaily

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

National Bank of Egypt

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

National Bank of Egypt

Asyut Petrol

1 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.72 2.0 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

T
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

B
T

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Future FC

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 1.03

T
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Ceramica Cleopatra

National Bank of Egypt

0 5

(0) (1)

0.82 -0.25 0.99

0.86 2.25 0.75

T
T

Ismaily

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ismaily

Tanta

1 0

(1) (0)

0.96 -1 0.81

0.86 2.0 0.96

H
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Future FC

Ismaily

0 0

(0) (0)

- - -

0.81 1.75 0.82

X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

B
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

T
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Haras El Hodood

Ismaily

2 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.74 1.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất