VĐQG Ai Cập - 11/01/2025 14:00
SVĐ: Al-Shorta Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
2.20 2.60 3.90
0.85 8.75 0.81
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.77 0.5 0.96
- - -
- - -
2.87 1.72 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ahmed El Nadry
17’ -
Mohamed Abdelghani
Mohamed Fathi
31’ -
39’
Đang cập nhật
Hatem Mohamed
-
Saïdou Simporé
Yaw Annor
49’ -
67’
Abdelrahman El Dah
Ali El Malawany
-
75’
Marwan Hamdi
Mohamed Khatary
-
Mohamed Helal
Mostafa Rahim
76’ -
81’
Mohamed Nasr
Hassan Saber
-
Mohamed Grendo
Ahmed Said
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
41%
59%
0
2
16
14
310
447
12
9
3
0
4
0
National Bank of Egypt Ismaily
National Bank of Egypt 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
4-2-3-1 Ismaily
Huấn luyện viên: Hamed Ibrahim
25
Mohamed Helal
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
6
Mahmoud El Gazzar
27
Abdel Aziz El Balouti
27
Abdel Aziz El Balouti
7
Hisham Saleh
7
Hisham Saleh
7
Hisham Saleh
28
Mohamed Abdel Latif
16
Kamal El Sayed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
3
Hatem Mohamed
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Helal Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Abdel Latif Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Abdel Aziz El Balouti Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hisham Saleh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud El Gazzar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdel Ghani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Saïdou Simporé Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yaw Annor Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. El Nadry Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nader Farag Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ahmed Said Mohamed Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Medhat Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Fathi Mahmoud Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Sobhi Afifi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alfa Boubakr Keita Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mostafa Abdel Rahim Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Hassan Saber Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Omar El Kot Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
National Bank of Egypt
Ismaily
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 2
(1-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
2 : 1
(1-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 0
(1-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 0
(0-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
Ismaily
2 : 2
(1-0)
National Bank of Egypt
National Bank of Egypt
Ismaily
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
Ismaily
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ismaily Tanta |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Future FC Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.82 |
X
|
||
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 16