GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Ismaily

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Ehab Galal

Sân vận động: Ismaïlia Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Ismaily

Ismaily

Al Ahly

Al Ahly

0 : 0

0 : 0

Al Ahly

Al Ahly

0-0

12/02

0-0

12/02

El Gounah

El Gounah

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

07/02

0-0

07/02

Zamalek

Zamalek

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

31/01

0-0

31/01

Ismaily

Ismaily

El Geish

El Geish

0 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

0-0

26/01

0-0

26/01

Al Ittihad

Al Ittihad

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

21/01

3-2

21/01

Ismaily

Ismaily

Smouha

Smouha

1 : 0

0 : 0

Smouha

Smouha

3-2

0.80 +0.25 1.00

0.82 1.75 -0.96

0.82 1.75 -0.96

16/01

5-4

16/01

ENPPI

ENPPI

Ismaily

Ismaily

1 : 0

1 : 0

Ismaily

Ismaily

5-4

0.92 -0.25 0.87

0.90 1.75 0.84

0.90 1.75 0.84

11/01

6-7

11/01

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Ismaily

Ismaily

1 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

6-7

0.77 -0.25 -0.98

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

04/01

2-3

04/01

Ismaily

Ismaily

Tanta

Tanta

1 : 0

1 : 0

Tanta

Tanta

2-3

0.96 -1 0.81

0.86 2.0 0.96

0.86 2.0 0.96

01/01

4-2

01/01

Future FC

Future FC

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

4-2

0.81 1.75 0.82

0.81 1.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền đạo

119 22 7 11 0 Tiền đạo

4

Emad Hamdi Tiền vệ

150 6 5 19 0 32 Tiền vệ

3

Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ

98 5 1 12 1 28 Hậu vệ

11

Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo

82 1 2 7 0 25 Tiền đạo

5

Mohamed Ammar Hậu vệ

70 1 1 8 1 26 Hậu vệ

22

Essam Sobhy Hậu vệ

89 1 0 7 1 37 Hậu vệ

8

Mohamed Bayoumi Tiền vệ

120 1 0 12 1 25 Tiền vệ

1

Mohamed Fawzi Thủ môn

121 0 0 6 1 32 Thủ môn

2

Mohamed Nasr Hậu vệ

106 0 0 10 1 25 Hậu vệ

12

Ahmed Mohsen Hậu vệ

30 0 0 1 0 37 Hậu vệ